Có 2 kết quả:
黑社会 hēi shè huì ㄏㄟ ㄕㄜˋ ㄏㄨㄟˋ • 黑社會 hēi shè huì ㄏㄟ ㄕㄜˋ ㄏㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) criminal underworld
(2) organized crime syndicate
(2) organized crime syndicate
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) criminal underworld
(2) organized crime syndicate
(2) organized crime syndicate
Bình luận 0